Có 2 kết quả:

性短訊 xìng duǎn xùn ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨㄢˇ ㄒㄩㄣˋ性短讯 xìng duǎn xùn ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨㄢˇ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sexting
(2) sexually explicit text message

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sexting
(2) sexually explicit text message

Bình luận 0